Khác biệt giữa các bản “Tessera sanitaria”

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
thêm 314 byte ,  14:45, ngày 9 tháng 11 năm 2021
 
(Không hiển thị 2 phiên bản của cùng người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
[[File:Tessera Sanitaria Italia-Fronte.jpg|thumb|Thẻ Y tế]]Thẻ Y tế - Tessera sanitaria là một thẻ nhựa có mã số thuế cho tất cả công dân Ý hoặc nước ngoài được hưởng quyền lợi từ [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia (SSN)]] và có [[mã số thuế]]. Cần phân biệt thẻ này với thẻ Y tế giấy (Tesserino Sanitario cartaceo) được cấp bởi [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]], thẻ giấy vẫn phải được trình ra nếu được Bác sĩ hoặc Cơ sở Y tế yêu cầu<ref>https://salute.regione.veneto.it/info/informazioni/faq/tessera-sanitaria</ref>.
[[File:Tessera Sanitaria Italia-Fronte.jpg|thumb|Thẻ Y tế]]Thẻ Y tế - Tessera sanitaria là một thẻ nhựa có mã số thuế cho tất cả công dân Ý hoặc nước ngoài được hưởng quyền lợi từ [[Servizio Sanitario Nazionale|Dịch vụ Y tế Quốc gia (SSN)]] và có [[mã số thuế]]. Cần phân biệt thẻ này với thẻ Y tế giấy (Tesserino Sanitario cartaceo) được cấp bởi [[Azienda Sanitaria Locale|Cơ quan Y tế địa phương (ASL)]], thẻ giấy vẫn phải được trình ra nếu được Bác sĩ hoặc Cơ sở Y tế yêu cầu<ref>https://salute.regione.veneto.it/info/informazioni/faq/tessera-sanitaria</ref>.


Đối với công dân trưởng thành, thẻ y tế cũng đóng vai trò như thẻ dịch vụ quốc gia. Quyền lợi Bảo hiểm Y tế Châu Âu được in ở mặt sau của thẻ, nếu chủ thẻ được hưởng.
Đối với công dân trưởng thành, thẻ y tế cũng đóng vai trò như thẻ dịch vụ quốc gia. Quyền lợi Bảo hiểm Y tế Châu Âu được in ở mặt sau của thẻ, nếu chủ thẻ được hưởng<ref>https://www.salute.gov.it/portale/cureUE/dettaglioContenutiCureUE.jsp?lingua=italiano&id=624&area=cureUnioneEuropea&menu=vuoto</ref>.


== Mô tả ==
== Mô tả ==
Dòng 31: Dòng 31:


=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc|Thẻ cư trú với mục đích kinh doanh tự túc]] ===
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú với mục đích Kinh doanh tự túc|Thẻ cư trú với mục đích kinh doanh tự túc]] ===
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio/rinnovo
* Documento d'identità
* Documento d'identità
Dòng 39: Dòng 38:


=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm|Thẻ cư trú với mục đích tìm việc làm]] ===
=== Đối với chủ [[Thẻ cư trú cho cá nhân đang tìm việc làm|Thẻ cư trú với mục đích tìm việc làm]] ===
 
{{Chú ý|Một số địa phương yêu cầu phải có thẻ cư trú mới được đăng ký Dịch vụ Y tế quốc gia, thay vì chỉ giấy biên nhận (ricevuta)}}
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio
* Permesso di soggiorno o ricevuta di richiesta di rilascio
* Documento d'identità
* Documento d'identità

Trình đơn chuyển hướng