Già

Từ Người Việt Nam ở Ý
Phiên bản vào lúc 15:03, ngày 31 tháng 10 năm 2021 của Martinpham (Thảo luận | đóng góp) (Tạo trang mới với nội dung “Category:Học tiếng Ý Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã biết từ này, bạn có thể ngạc nhiên. Về mặt của nó, "già" trông…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | xem phiên bản hiện hành (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm


Nếu bạn nghĩ rằng bạn đã biết từ này, bạn có thể ngạc nhiên.

Về mặt của nó, "già" trông đơn giản đến mức có vẻ như không cần thiết phải giải thích nó làm gì.

Nó được dịch trực tiếp là ‘đã rồi’ và có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh mà chúng ta có thể sử dụng.

Ho già visto questo film.

Tôi đã xem bộ phim này.

Sei già tornata!

Bạn đã trở lại!

Non vi siete già conosciuti?

Bạn chưa gặp nhau à?


Tuy nhiên, "già" trong tiếng Ý cũng có những cách sử dụng riêng

Tiện thể, trong khi[sửa | sửa mã nguồn]

già che ci (siamo / sei / siete / sono)… có thể được dịch gọn là (sẵn tiện) trong khi (chúng tôi / bạn / tôi) ở đó…, hoặc kể từ khi (chúng tôi / bạn / tôi) đã ở đây…

Già che ci sei, potresti lavare i piatti.

Sẵn tiện giờ bạn đang ở đây, bạn có thể rửa bát đĩa.

Già che ci sono, fammi scattare una foto.

Tiện thể tôi đang ở đây, hãy để tôi chụp ảnh.

Già che ci siamo, ti faccio vedere le me nuove scarpe.

Tiện thể trong khi chúng ta đang ở đây, tôi sẽ cho bạn xem đôi giày mới của tôi.

Thể hiện sự tán đồng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếp theo, nếu bạn nói chuyện với người Ý, bạn sẽ thường nghe thấy "già" sử dụng bởi chính nó trong các cuộc trò chuyện thân mật như một loại phản hồi bổ sung.

Trong ngữ cảnh này, nó là viết tắt thực sự của "già lo sapevo" (tôi đã biết điều đó) và báo hiệu sự đồng ý với những gì người nói đang nói.

Bạn có thể sử dụng nó để thay thế cho "vâng, điều đó hoàn toàn đúng" trong một số tình huống nhất định khi ai đó đặt câu hỏi và mong bạn trả lời bằng câu khẳng định.

La pasta era particolarmente buona oggi, non trovi?

Món mì hôm nay ngon thật, bạn có nghĩ vậy không?

Già, concordo pienamente.

Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý.

Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự đồng tình với ý kiến ​​do người nói bày tỏ hoặc để nói "vâng, tôi biết" khi ai đó chia sẻ thông tin với bạn.

Trong trường hợp này, "già" có thể chân thành và có thể thông cảm, nhưng cũng có thể hơi mỉa mai nếu người đối thoại của bạn đang nói điều gì đó hiển nhiên.

Questa torta è buonissima, ma mi sembra molto difficile preparare!

Món bánh này rất ngon, nhưng trông thật khó làm!

Già, lo è!

Uhm, chuẩn đấy


Niente cambierà con questo nuovo governo.

Sẽ không có gì thay đổi với chính phủ mới này.

Eh, già…

Tất nhiên rồi…